Có 5 kết quả:

振荡 zhèn dàng ㄓㄣˋ ㄉㄤˋ振蕩 zhèn dàng ㄓㄣˋ ㄉㄤˋ震盪 zhèn dàng ㄓㄣˋ ㄉㄤˋ震荡 zhèn dàng ㄓㄣˋ ㄉㄤˋ震蕩 zhèn dàng ㄓㄣˋ ㄉㄤˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) vibration
(2) oscillation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vibration
(2) oscillation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake up
(2) to jolt
(3) to vibrate
(4) to oscillate
(5) to fluctuate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake up
(2) to jolt
(3) to vibrate
(4) to oscillate
(5) to fluctuate

Từ điển Trung-Anh

(1) to vibrate
(2) to shake
(3) to shudder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to vibrate
(2) to shake
(3) to shudder

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0